Có 2 kết quả:
傚仿 xiào fǎng ㄒㄧㄠˋ ㄈㄤˇ • 效仿 xiào fǎng ㄒㄧㄠˋ ㄈㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 仿傚|仿效[fang3 xiao4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 仿傚|仿效[fang3 xiao4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0